-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự thông nhất (biến)==========sự thông nhất (biến)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=unification unification] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========sự thống nhất hóa==========sự thống nhất hóa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự hợp nhất=====+ =====sự hợp nhất=====- =====sự thống nhất=====+ =====sự thống nhất=====- =====thống nhất=====+ =====thống nhất=====::[[degree]] [[of]] [[unification]]::[[degree]] [[of]] [[unification]]::mức độ thống nhất hóa::mức độ thống nhất hóaDòng 36: Dòng 32: ::[[unification]] [[of]] [[interactions]]::[[unification]] [[of]] [[interactions]]::thống nhất (các) tương tác::thống nhất (các) tương tác- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The act or an instance of unifying; the state of beingunified.=====+ =====noun=====- + :[[affinity]] , [[alliance]] , [[amalgamation]] , [[coalescence]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[concurrence]] , [[confederation]] , [[connection]] , [[consolidation]] , [[coupling]] , [[federation]] , [[fusion]] , [[hookup]] , [[interlocking]] , [[linkage]] , [[melding]] , [[merger]] , [[merging]] , [[union]] , [[uniting]] , [[unity]] , [[composite]] , [[compound]] , [[conjugation]] , [[joining]]- =====Unification Church a religious organization foundedin 1954 in Korea by Sun Myung Moon (cf. MOONIE).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Unificatoryadj.=====+ :[[division]] , [[segregation]] , [[separation]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]07:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thống nhất
- degree of unification
- mức độ thống nhất hóa
- electroweak unification energy
- năng lượng thống nhất điện yếu
- grand unification
- lý thuyết đại thống nhất
- grand unification energy
- năng lượng đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết thống nhất lớn
- unification of interactions
- thống nhất (các) tương tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alliance , amalgamation , coalescence , coalition , combination , concurrence , confederation , connection , consolidation , coupling , federation , fusion , hookup , interlocking , linkage , melding , merger , merging , union , uniting , unity , composite , compound , conjugation , joining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ