-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kẽ nứt=====+ =====kẽ nứt=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====đập=====+ =====đập=====- =====đường nứt=====+ =====đường nứt=====- =====giã=====+ =====giã=====- =====nứt=====+ =====nứt=====- =====rạn=====+ =====rạn==========vết rạn==========vết rạn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fellow,lad,man, boy,Colloq guy,geezer,customer,gink,Brit bloke,Australiancove,US buddy,gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg,(old) bean,(old) crumpet,(old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.=====+ =====noun=====- + :[[fellow]] , [[baby]] , [[band]] , [[barter]] , [[bloke]] , [[boy]] , [[buyer]] , [[chink]] , [[chip]] , [[chop]] , [[cleft]] , [[cove]] , [[crack]] , [[customer]] , [[dry]] , [[fissure]] , [[gent]] , [[gentleman]] , [[jaw]] , [[kibe]] , [[knock]] , [[lad]] , [[lover]] , [[man]] , [[mash]] , [[redden]] , [[roughen]] , [[split]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[trade]] , [[youth]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chap chap]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chap&submit=Search chap]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chap chap]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=chap chap]: Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
