• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có hệ thống=====
    +
    =====có hệ thống=====
    -
    =====có phương pháp=====
    +
    =====có phương pháp=====
    =====phương pháp=====
    =====phương pháp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[all together]] , [[analytical]] , [[businesslike]] , [[careful]] , [[deliberate]] , [[disciplined]] , [[efficient]] , [[exact]] , [[fixed]] , [[framed]] , [[grooved]] , [[logical]] , [[methodic]] , [[methodized]] , [[meticulous]] , [[neat]] , [[ordered]] , [[orderly]] , [[painstaking]] , [[planned]] , [[precise]] , [[regular]] , [[scrupulous]] , [[set up]] , [[structured]] , [[systematic]] , [[tidy]] , [[together]] , [[well-regulated]] , [[systematical]] , [[organized]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(also methodic) characterized by method or order.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[chaotic]] , [[disorganized]] , [[immethodical]] , [[unsystematic]]
    -
    =====Methodically adv. [LL methodicus f. Gk methodikos (asMETHOD)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=methodical methodical] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=methodical methodical] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mi'θɔdikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác methodic

    Tính từ

    Có phương pháp
    Ngăn nắp; cẩn thận

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có hệ thống
    có phương pháp
    phương pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X