• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngáp=====
    =====ngáp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Stare, gawk, goggle, Slang rubberneck, Brit gawp or gaup:She gaped when they brought in the boar's head.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beam]] , [[bore]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[focus]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[give the eye]] , [[glare]] , [[gloat]] , [[goggle]] , [[look]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[rubberneck ]]* , [[size up ]]* , [[stare]] , [[take in ]]* , [[wonder]] , [[yawp ]]* , [[cleave]] , [[crack]] , [[dehisce]] , [[divide]] , [[frondesce]] , [[gap]] , [[part]] , [[split]] , [[yaw]] , [[yawn]] , [[gawk]] , [[gasp]] , [[gaze]] , [[oscitate]] , [[rubberneck]]
    -
    =====Yawn, openwide, part; split: The jaws of the huge shark gaped to swallowthe diver.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[stare]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[close]]
    -
    =====A open one's mouth wide, esp. in amazementor wonder. b be or become wide open.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by at) gazecuriously or wondrously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Split; part asunder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Yawn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.1 an open-mouthed stare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A yawn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.; prec. by the) aa disease of birds with gaping as a symptom, caused byinfestation with gapeworm. b joc. a fit of yawning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A anexpanse of open mouth or beak. b the part of a beak that opens.5 a rent or opening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gapingly adv. [ME f. ON gapa]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /geip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ngáp
    the gapes
    bệnh ngáp (của gà); (đùa cợt) cơn ngáp
    Sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên
    Sự há rộng miệng

    Nội động từ

    Ngáp
    ( + at) há hốc miệng ra mà nhìn
    to gape at something
    há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
    ( + for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
    to gape for (after) something
    khao khát cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngáp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    close

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X