• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cử chỉ=====
    +
    =====cử chỉ=====
    =====ra hiệu=====
    =====ra hiệu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dáng điệu=====
    +
    =====dáng điệu=====
    ::[[gesture]] [[recognition]]
    ::[[gesture]] [[recognition]]
    ::nhận dạng dáng điệu
    ::nhận dạng dáng điệu
    -
    =====động tác=====
    +
    =====động tác=====
    ::[[gesture]] [[assignment]]
    ::[[gesture]] [[assignment]]
    ::sự gán động tác
    ::sự gán động tác
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Movement, motion, gesticulation, signal, indication,action, Colloq US high sign: She made a gesture of dismissal.2 formality, move; gambit, ploy; token, indication, symbol:Sending her flowers was a friendly gesture. Their burning theflag was a gesture of defiance.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[action]] , [[body language]] , [[bow]] , [[curtsy]] , [[expression]] , [[genuflection]] , [[gesticulation]] , [[high sign]] , [[indication]] , [[intimation]] , [[kinesics]] , [[mime]] , [[nod]] , [[pantomime]] , [[reminder]] , [[salute]] , [[shrug]] , [[sign]] , [[signal]] , [[sign language]] , [[token]] , [[wave]] , [[wink]] , [[motion]] , [[beau geste]] , [[deportment]] , [[gesturing]].--v. gesticulate , [[kowtow]] , [[obeisance]] , [[salaam]] , [[salutation]] , [[tokenism]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[gesticulate]] , [[motion]] , [[sign]] , [[signal]] , [[signalize]]
    -
    =====Motion, gesticulate, signal, sign, indicate, Colloq USgive (someone) the high sign: He gestured for me to stepforward.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[speech]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A significant movement of a limb or the body.2 the use of such movements esp. to convey feeling or as arhetorical device.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An action to evoke a response or conveyintention, usu. friendly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. gesticulate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gestural adj. gesturer n. [ME f. med.L gestura f. L gereregest- wield]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gesture gesture] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gesture gesture] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'dʤestʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu bộ, cử chỉ, động tác
    Hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
    his speech is a gesture of friendship
    lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

    Nội động từ

    Làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

    Ngoại động từ

    Ra hiệu
    the mother gestures to her daughter that it is better to go home
    người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cử chỉ
    ra hiệu

    Kỹ thuật chung

    dáng điệu
    gesture recognition
    nhận dạng dáng điệu
    động tác
    gesture assignment
    sự gán động tác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    speech

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X