-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gầu múc, gầu xúc, gầu ngoạm, máy xúc, (v) ngoạm,xúc=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========gàu xúc đất==========gàu xúc đất=====Dòng 130: Dòng 133: =====Grabber n. [MLG, MDu. grabben: cf. GRIP, GRIPE, GROPE]==========Grabber n. [MLG, MDu. grabben: cf. GRIP, GRIPE, GROPE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab excavator
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab spade
- lưỡi gầu ngoạm
- real grab
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Snatch, lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ