-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học==========Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Bitterness, resentment, rancour, ill will, hard feelings,spite, grievance, pique, dislike, aversion, antipathy, animus,animosity, enmity, venom, malice, malevolence, hatred: He hadharboured a grudge against her ever since she was promoted.=====- =====V.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Begrudge, resent, envy, mind, covet: She grudges otherpeople their simple pleasures.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[animosity]] , [[animus]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[bad blood ]]* , [[bitterness]] , [[bone to pick]] , [[dislike]] , [[enmity]] , [[grievance]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[ill will]] , [[injury]] , [[injustice]] , [[malevolence]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[peeve]] , [[pet peeve ]]* , [[pique]] , [[rancor]] , [[resentment]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[spleen]] , [[venom]] , [[envy]] , [[ill-will]]- =====N. & v.=====+ =====verb=====- =====N. a persistent feeling ofill willor resentment,esp. one due to an insult orinjury(bears a grudge against me).=====+ :[[begrudge]] , [[be reluctant]] , [[be stingy]] , [[complain]] , [[covet]] , [[deny]] , [[envy]] , [[hold back]] , [[mind]] , [[pinch]] , [[refuse]] , [[resent]] , [[stint]] , [[animosity]] , [[bear]] , [[harbor]] , [[hatred]] , [[malice]] , [[pique]] , [[rancor]] , [[resentment]] , [[spite]] , [[spitefulness]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====noun=====- + :[[favor]] , [[forgiveness]] , [[good will]]- =====Be resentfully unwilling to give,grant,or allow (athing).=====+ =====verb=====- + :[[favor]] , [[forgive]]- =====(foll. by verbalnounor to + infin.) be reluctant todo (a thing) (grudged paying so much).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Grudger n. [ME grutchf. OF grouchier murmur, of unkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animosity , animus , antipathy , aversion , bad blood * , bitterness , bone to pick , dislike , enmity , grievance , hate , hatred , ill will , injury , injustice , malevolence , malice , maliciousness , malignancy , peeve , pet peeve * , pique , rancor , resentment , spite , spitefulness , spleen , venom , envy , ill-will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ