• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:56, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´souə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´souə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người khâu, người may=====
    =====Người khâu, người may=====
    - 
    =====Máy đóng sách=====
    =====Máy đóng sách=====
    - 
    =====(sử học) người hầu tiệc=====
    =====(sử học) người hầu tiệc=====
    - 
    =====Cống rãnh=====
    =====Cống rãnh=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tháo bằng cống=====
    =====Tháo bằng cống=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cống nước thải=====
    =====cống nước thải=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sewer sewer] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cống ngầm=====
    =====cống ngầm=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cống rãnh=====
    +
    =====cống rãnh=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[open]] [[channel]] [[or]] [[underground]] [[conduit]] [[to]] [[convey]] [[refuse]] [[matter]] [[to]] [[a]] [[place]] [[of]] [[disposal]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[open]] [[channel]] [[or]] [[underground]] [[conduit]] [[to]] [[convey]] [[refuse]] [[matter]] [[to]] [[a]] [[place]] [[of]] [[disposal]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.
    ''Giải thích VN'': Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.
    ::[[sanitary]] [[sewer]]
    ::[[sanitary]] [[sewer]]
    ::cống rãnh vệ sinh
    ::cống rãnh vệ sinh
    -
    =====ống tháo (nước bẩn)=====
    +
    =====ống tháo (nước bẩn)=====
    -
     
    +
    =====rãnh nước ngầm=====
    =====rãnh nước ngầm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cống thoát nước=====
    +
    =====cống thoát nước=====
    ::[[branch]] [[sewer]]
    ::[[branch]] [[sewer]]
    ::cống thoát nước phụ
    ::cống thoát nước phụ
    Dòng 46: Dòng 31:
    ::out-of-town [[sewer]]
    ::out-of-town [[sewer]]
    ::cống thoát nước ngoại thành
    ::cống thoát nước ngoại thành
    -
    =====kênh nước thải=====
    +
    =====kênh nước thải=====
    -
     
    +
    =====kênh tháo nước=====
    -
    =====kênh tháo nước=====
    +
    =====kênh tiêu nước=====
    -
     
    +
    =====đường ống thoát nước=====
    -
    =====kênh tiêu nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường ống thoát nước=====
    +
    ::[[main]] [[sewer]]
    ::[[main]] [[sewer]]
    ::đường ống thoát nước chính
    ::đường ống thoát nước chính
    ::[[main]] [[sewer]] [[of]] [[catchment]] [[basin]]
    ::[[main]] [[sewer]] [[of]] [[catchment]] [[basin]]
    ::đường ống thoát nước khu vực
    ::đường ống thoát nước khu vực
    -
    =====hầm tháo nước=====
    +
    =====hầm tháo nước=====
    -
     
    +
    =====nước thải=====
    -
    =====nước thải=====
    +
    ::[[combined]] [[sewer]] [[system]]
    ::[[combined]] [[sewer]] [[system]]
    ::hệ thống nước thải hỗn hợp
    ::hệ thống nước thải hỗn hợp
    Dòng 88: Dòng 69:
    ::[[sewer]] [[zone]]
    ::[[sewer]] [[zone]]
    ::vùng tháo nước thải
    ::vùng tháo nước thải
    -
    =====ống góp=====
    +
    =====ống góp=====
    -
     
    +
    =====ống tháo=====
    -
    =====ống tháo=====
    +
    ::[[storm]] [[overflow]] [[sewer]]
    ::[[storm]] [[overflow]] [[sewer]]
    ::ống tháo nước mưa
    ::ống tháo nước mưa
    -
    =====ống thoát nước=====
    +
    =====ống thoát nước=====
    ::[[discharge]] [[sewer]]
    ::[[discharge]] [[sewer]]
    ::đường ống thoát nước
    ::đường ống thoát nước
    Dòng 103: Dòng 83:
    ::đường ống thoát nước khu vực
    ::đường ống thoát nước khu vực
    =====rãnh thoát nước=====
    =====rãnh thoát nước=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A conduit, usu. underground, for carrying off drainage waterand sewage.=====
     
    -
    =====Sewer rat the common brown rat. [ME f. AFsever(e), ONF se(u)wiere channel to carry off the overflow froma fishpond, ult. f. L ex- out of + aqua water]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´souə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khâu, người may
    Máy đóng sách
    (sử học) người hầu tiệc
    Cống rãnh

    Ngoại động từ

    Tháo bằng cống

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cống nước thải

    Toán & tin

    cống ngầm

    Xây dựng

    cống rãnh

    Giải thích EN: An open channel or underground conduit to convey refuse matter to a place of disposal. Giải thích VN: Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.

    sanitary sewer
    cống rãnh vệ sinh
    ống tháo (nước bẩn)
    rãnh nước ngầm

    Kỹ thuật chung

    cống thoát nước
    branch sewer
    cống thoát nước phụ
    main sewer
    cống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    cống thoát nước khu vực
    out-of-town sewer
    cống thoát nước ngoại thành
    kênh nước thải
    kênh tháo nước
    kênh tiêu nước
    đường ống thoát nước
    main sewer
    đường ống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    đường ống thoát nước khu vực
    hầm tháo nước
    nước thải
    combined sewer system
    hệ thống nước thải hỗn hợp
    industrial sewer
    cống nước thải công nghiệp
    interceptor sewer
    kênh gom nước thải
    main sewer
    nơi gom nước thải chính
    sewer inspection manhole
    giếng thoát nước thải
    sewer manhole
    giếng thăm nước thải
    sewer manhole at change in line
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    sewer outfall
    ống xả nước thải
    sewer riser
    ống đứng thoát nước thải
    sewer standpipe
    ống đứng thoát nước thải
    sewer system
    hệ thống tiêu nước thải
    sewer tile
    ống sành dẫn nước thải
    sewer tunnel
    hào tháo nước thải
    sewer zone
    vùng tháo nước thải
    ống góp
    ống tháo
    storm overflow sewer
    ống tháo nước mưa
    ống thoát nước
    discharge sewer
    đường ống thoát nước
    main sewer
    đường ống thoát nước chính
    main sewer
    ống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    đường ống thoát nước khu vực
    rãnh thoát nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X