-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)(sửa lỗi)
Dòng 30: Dòng 30: Xem [[anon]]Xem [[anon]]::[[ever]] [[after]]::[[ever]] [[after]]- =====Suốt từ đó=====- ::ever since- - =====Suốt từ đó, mãi mãi từ đó==========Suốt từ đó, mãi mãi từ đó=====::[[ever]] [[so]]::[[ever]] [[so]]Dòng 49: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 75: Dòng 71: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ever ever] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ever ever] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ever ever] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ever ever] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]14:00, ngày 17 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
At all, (at) any time, at any point or period, on anyoccasion, in any case, by any chance: Do you ever visit London?2 always, for ever, yet, still, even, at all times, in allcases, eternally, perpetually, endlessly, everlastingly,constantly, continuously, continually, for ever and a day, tillthe end of time, till the cows come home, till doomsday; all thetime: He is ever the one to make us laugh. Literacy is becomingever more important.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ