• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====hy vọng=====
    =====hy vọng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=expect expect] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mong chờ=====
    =====mong chờ=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    =====kỳ vọng=====
    =====kỳ vọng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[apprehend]] , [[assume]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[bargain on]] , [[be afraid]] , [[calculate]] , [[conjecture]] , [[contemplate]] , [[count on]] , [[divine]] , [[envisage]] , [[feel]] , [[figure]] , [[forecast]] , [[foreknow]] , [[foresee]] , [[gather]] , [[hope]] , [[hope for]] , [[imagine]] , [[in the cards]] , [[look]] , [[look ahead to]] , [[look for]] , [[look forward to]] , [[predict]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[reckon]] , [[see coming]] , [[sense]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[wait for]] , [[watch for]] , [[call for]] , [[demand]] , [[exact]] , [[insist on]] , [[rely upon]] , [[require]] , [[anticipate]] , [[depend on]] , [[wait]] , [[deem]] , [[envision]] , [[guess]] , [[want]]
    -
    =====Assume, presume, suppose, imagine, believe,think,trust, surmise, conjecture; foresee, US and Canadianguess: I expect you will be hungry when you return.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lookfor, want, require, wish, need, demand, reckon on or upon, hopefor, calculate or count on or upon: What did you expect me todo?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. (often foll. by that + clause) think,suppose (I expect we'll be on time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be shortly to have (ababy) (is expecting twins).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]=====
    +

    11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ik'spekt/

    Thông dụng

    Động từ

    Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)
    Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)
    Giả thử, cho là (=suppose)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hy vọng

    Xây dựng

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    chờ đợi
    kỳ vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X