-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Turbulence.jpg|200px|Sự chảy rối]][[Image:Turbulence.jpg|200px|Sự chảy rối]]Dòng 20: Dòng 18: =====giác loạn==========giác loạn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự chảy xoáy=====+ =====sự chảy xoáy==========tính chảy rối==========tính chảy rối=====Dòng 26: Dòng 24: =====độ cuốn xoáy==========độ cuốn xoáy======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====hiện tượng chảy rối=====+ =====hiện tượng chảy rối==========hiện tượng cuộn xoáy==========hiện tượng cuộn xoáy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảy rối=====+ =====chảy rối=====::[[air]] [[turbulence]]::[[air]] [[turbulence]]::chảy rối của không khí::chảy rối của không khíDòng 61: Dòng 59: ::[[turbulence-generating]]::[[turbulence-generating]]::lưới gây chảy rối::lưới gây chảy rối- =====luồng xoáy=====+ =====luồng xoáy=====- =====dòng xoáy=====+ =====dòng xoáy=====- =====góc xoáy=====+ =====góc xoáy=====- =====sự chảy rối=====+ =====sự chảy rối=====::[[cold]] [[air]] [[turbulence]] (CAT)::[[cold]] [[air]] [[turbulence]] (CAT)::sự chảy rối của không khí lạnh::sự chảy rối của không khí lạnhDòng 76: Dòng 74: ::[[spiral]] [[turbulence]]::[[spiral]] [[turbulence]]::sự chảy rối xoắn ốc::sự chảy rối xoắn ốc- =====sự nhiễu loạn=====+ =====sự nhiễu loạn=====::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]::sự nhiễu loạn không khí::sự nhiễu loạn không khí=====sự xoáy lốc==========sự xoáy lốc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====An irregularly fluctuating flow of air or fluid.=====+ =====noun=====- + :[[commotion]] , [[convulsion]] , [[agitation]] , [[disorder]] , [[helter-skelter]] , [[stir]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[bluster]] , [[disturbance]] , [[fight]] , [[fracas]] , [[frenzy]] , [[fury]] , [[havoc]]- =====Meteorol. stormy conditions as a result of atmosphericdisturbance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A disturbance,commotion,or tumult.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turbulence turbulence]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=turbulence&submit=Search turbulence]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulence turbulence]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulence turbulence]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- air turbulence
- chảy rối của không khí
- cold air turbulence (CAT)
- sự chảy rối của không khí lạnh
- degree of turbulence
- độ chảy rối
- flow turbulence
- chảy rối của dòng
- grid turbulence
- sự chảy rối dạng lưới
- homogeneous isotropic turbulence
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- isotropic turbulence
- sự chảy rối đẳng hướng
- large-scale turbulence
- chảy rối quy mô lớn
- liquid turbulence
- chảy rối dòng lỏng
- quantum turbulence
- chảy rối lượng tử
- spectrum of turbulence
- phổ chảy rối
- spiral turbulence
- sự chảy rối xoắn ốc
- transition to turbulence
- sự chuyển sang chảy rối
- turbulence promoter
- bộ tạo dòng chảy rối
- turbulence-generating
- lưới gây chảy rối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ