• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====quay, xoay=====
    =====quay, xoay=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====quay, xoay=====
    =====quay, xoay=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị quay=====
    +
    =====bị quay=====
    -
    =====quay=====
    +
    =====quay=====
    ::[[Rotate]] [[Left]] (ROL)
    ::[[Rotate]] [[Left]] (ROL)
    ::quay trái
    ::quay trái
    Dòng 39: Dòng 37:
    ::[[Rotate]] [[Right]] (ROR)
    ::[[Rotate]] [[Right]] (ROR)
    ::quay phải
    ::quay phải
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Turn, revolve, go round, spin, gyrate, pirouette, whirl,twirl, wheel, pivot, reel: As the gear rotates, its teeth meshwith those of the other gear, causing it to turn in the oppositedirection. 2 change, exchange, alternate, interchange, switch,trade places; take turns, Colloq swap or swop: Rotate thepositions of the tyres for more even wear. We rotate the choresin our family.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[circle]] , [[circumduct]] , [[circumvolve]] , [[gyrate]] , [[gyre]] , [[move]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[reel]] , [[revolve]] , [[roll]] , [[spin]] , [[swivel]] , [[troll]] , [[trundle]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[waltz]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[whirr]] , [[bandy]] , [[ensue]] , [[exchange]] , [[follow]] , [[follow in sequence]] , [[interchange]] , [[relieve]] , [[spell]] , [[succeed]] , [[switch]] , [[take turns]] , [[orbit]] , [[alternate]] , [[circulate]] , [[oscillate]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rotate rotate] : National Weather Service
    +
    :[[stay]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rotate rotate] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    07:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /rou´teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm quay, làm xoay quanh
    Luân phiên nhau
    to rotate the crops
    trồng luân phiên, luân canh

    Tính từ

    (thực vật học) có hình bánh xe

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay, xoay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) quay, xoay

    Toán & tin

    quay, xoay

    Kỹ thuật chung

    bị quay
    quay
    Rotate Left (ROL)
    quay trái
    rotate operation
    thao tác quay
    Rotate Right (ROR)
    quay phải

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X