-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========máy, cơ khí, cơ học==========máy, cơ khí, cơ học=====Dòng 30: Dòng 28: =====máy móc==========máy móc=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Automatic,automated,machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2automatic,reflex,involuntary,instinctive,routine, habitual,unconscious,perfunctory,machine-like,robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal,distant,cold, matter-of-fact,unfeeling,insensible,ritualistic,lifeless, spiritless,dead,inanimate,unanimated,unemotional,unartistic,mechanistic,colourless,uninspired,business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[automated]] , [[automatic]] , [[cold]] , [[cursory]] , [[emotionless]] , [[fixed]] , [[habitual]] , [[impersonal]] , [[instinctive]] , [[involuntary]] , [[laborsaving]] , [[lifeless]] , [[machine-driven]] , [[matter-of-fact]] , [[monotonous]] , [[perfunctory]] , [[programmed]] , [[routine]] , [[spiritless]] , [[standardized]] , [[stereotyped]] , [[unchanging]] , [[unconscious]] , [[unfeeling]] , [[unthinking]] , [[useful]] , [[automatous]] , [[autonomic]] , [[indifferent]] , [[inhuman]] , [[reflex]] , [[uninspired]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Of or relating to machines or mechanisms.=====+ =====adjective=====- + :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]- =====Working orproduced by machinery.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.=====+ - + - =====A (of an agency,principle,etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.=====+ - + - =====Of or relating to mechanics as a science.=====+ - + - =====Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mechanical mechanical] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mechanical&submit=Search mechanical]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanical mechanical]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical]: semiconductorglossary+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ