-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::người được nhân dân yêu mến::người được nhân dân yêu mến- =====One's mother's darling=====+ =====One's a+ mother's darling==========Con cưng==========Con cưng=====02:46, ngày 23 tháng 2 năm 2011
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angel * , apple of one’s eye , baby * , beloved , boyfriend , dear , dearest , dearie , dear one , fair-haired boy , flame , friend , girlfriend , heart’s desire , honeybunch , lamb , light of my life , love , lover , one and only , pet * , precious , sugar * , sweetie , treasure * , truelove , honey , minion , sweet , sweetheart , pet , adorable , attractive , cute , deary , dreary , favorite , sugar
adjective
- beloved , dear , loved , precious , fair-haired , favored , pet , charming , delectable , delicious , enchanting , heavenly , luscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ