• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 36: Dòng 39:
    :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]
    :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    14:15, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    / mi'kænikəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) có học, máy móc

    Xây dựng

    máy, cơ khí, cơ học

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học

    Kỹ thuật chung

    cơ học
    máy
    máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X