-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====điện khíhóa=====+ =====nhiễm điện, điện khí hoá======== Xây dựng====== Xây dựng========bắt điện==========bắt điện=====Dòng 30: Dòng 30: =====verb==========verb=====:[[bore]] , [[dull]]:[[bore]] , [[dull]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amaze , animate , astonish , astound , charge , commove , disturb , dynamize , energize , enthuse , excite , fire , frenzy , galvanize , invigorate , jar , jolt , magnetize , power , provoke , rouse , send , shock , stagger , startle , stir , strike , stun , take one’s breath away , wire * , carry away , enrapture , thrill , transport , amplify , dazzle , stimulate , wire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ