-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====đảm bảo=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 36: Dòng 39: :[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]]:[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]10:06, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ