-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự méo tần số=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 36: Dòng 39: :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]:[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:06, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , density , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ