-
(Khác biệt giữa các bản)(add example)
Dòng 7: Dòng 7: =====Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...==========Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...=====+ ::[[spreading]] propaganda [[against]] [[the]] [[state]]+ ::Sự phổ biến các tài liệu tuyên truyền chống phá nhà nước+ =====Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền==========Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền=====07:42, ngày 7 tháng 7 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertising , agitprop , announcement , brainwashing * , disinformation , doctrine , evangelism , handout , hogwash * , hype * , implantation , inculcation , indoctrination , newspeak , promotion , promulgation , proselytism , publication , publicity , brainwashing , hoopla , hype , indoctrinate , tract , window dressing
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ