• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    :[[decelerate]] , [[defer]] , [[hinder]] , [[impede]] , [[postpone]] , [[retard]] , [[slow down]]
    :[[decelerate]] , [[defer]] , [[hinder]] , [[impede]] , [[postpone]] , [[retard]] , [[slow down]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    17:56, ngày 23 tháng 2 năm 2009

    /æk'seləreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
    Rảo (bước)
    to accelerate the pace
    bước mau hơn, rảo bước

    Nội động từ

    Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất làm nhanh hơn

    Xây dựng

    làm mau thêm
    tăng nhanh bội phần

    Kỹ thuật chung

    làm nhanh
    gia tăng
    gia tốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X