-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tăng tốc, gia tốc, làm nhanh=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , drive , dust * , expedite , fire up , forward , further , gun * , hammer on , hasten , hurry , impel , lay a patch , lay rubber , make tracks , nail it , open up , peel rubber , precipitate , put on afterburners , put pedal to metal , quicken , railroad * , rev , rev up , roll * , speed up , spur , step on gas , step up , stimulate , tool * , hustle , dispatch , increase , race , rush , speed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ