• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)===== =====Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 51: Dòng 51:
    =====Phủ, tẩm, bọc, tráng=====
    =====Phủ, tẩm, bọc, tráng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[coated]]
     +
    *Ving: [[coating]]
    == Ô tô==
    == Ô tô==

    08:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
    Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
    Bộ lông (thú)
    Lớp, lượt (sơn, vôi...)
    a coat of paint
    lớp sơn
    (thực vật học) vỏ (củ hành, củ tỏi)
    (giải phẫu) màng
    (hàng hải) túi (buồm)
    coat of arms
    huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
    coat of mail
    áo giáp
    coat and skirt
    quần áo nữ
    to dust someone's coat
    đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
    to kilt one's coats
    (văn học) vén váy
    It is not the coat that makes the gentleman
    Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
    to take off one's coat
    cởi áo sẵn sàng đánh nhau
    to take off one's coat to the work
    hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
    to turn one's coat
    trở mặt, phản đảng, đào ngũ

    Ngoại động từ

    Mặc áo choàng cho..
    Phủ, tẩm, bọc, tráng

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    phủ (sơn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc
    dán
    lớp
    lớp bọc
    lớp cần láng
    lớp che
    lớp lát mặt đường
    lớp mạ
    lớp mặt đường
    lớp ốp mặt
    lớp phủ
    lớp sơn
    lớp tráng
    finish (ing) coat
    lớp trang trí
    finishing coat
    lớp trang trí
    setting coat
    lớp trang trí
    skin coat
    lớp trang trí
    top coat
    lớp trang trí
    lớp tráng (đúc)
    lớp trát
    backing coat
    lớp trát nền
    concrete blinding coat
    lớp trát xi măng hoàn thiện
    finish (ing) coat
    lớp trát hoàn thiện
    finishing coat
    lớp (trát) cuối
    finishing coat texture
    mặt cấu tạo (của) lớp trát
    first coat
    lớp trát ở đáy
    one-coat work
    lớp trát một lớp
    plaster skim coat
    lớp trát hoàn thiện
    primary coat (ofplaster)
    lớp trát lót
    rendering coat
    lớp trát nền
    rough coat
    lớp trát thô
    scratch coat
    lớp trát khía
    scratch coat
    lớp trát làm nhám
    scratch coat
    lớp trát nền
    setting coat
    lớp trát cuối
    setting coat
    lớp trát hoàn thiện
    setting coat
    lớp trát mặt
    setting coat
    lớp trát ngoài cùng
    lớp trát mặt
    áo
    áo đường
    finish coat
    lớp khép kín (áo đường)
    mái
    màng
    concrete blinding coat
    lớp trát xi măng hoàn thiện
    màng bọc
    mạ (điện cực)
    mặt đường
    tack coat
    lớp liên kết (mặt đường)
    two-coat work
    bitum mặt đường hai lớp
    ốp
    phủ
    phủ (bột mài)
    phủ bọc
    phủ bồi
    sơn
    sơn lót
    sự che phủ
    sự phủ
    sự sơn lót
    vỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ

    Nguồn khác

    • coat : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Overcoat, greatcoat; jacket, anorak, parka, Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat, it's cold out.
    Coating,layer, covering, overlay; film: Two coats of paint ought to beenough. There was a coat of dust on everything.
    V.
    Cover, paint, spread: We coated the floor with threelayers of varnish.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An outer garment with sleeves and oftenextending below the hips; an overcoat or jacket.
    A ananimal's fur, hair, etc. b Physiol. a structure, esp. amembrane, enclosing or lining an organ. c a skin, rind, orhusk. d a layer of a bulb etc.
    A a layer or covering. b acovering of paint etc. laid on a surface at one time.

    V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.

    (of paint etc.) form a covering to.
    Coat armour coatsof arms. coat dress a woman's tailored dress resembling a coat.coat-hanger see HANGER(1). coat of arms the heraldic bearingsor shield of a person, family, or corporation. coat of mail ajacket of mail armour (see MAIL(2)). on a person's coat-tailsundeservedly benefiting from another's success.
    Coated adj.(also in comb.). [ME f. OF cote f. Rmc f. Frank., of unkn.orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X