-
(đổi hướng từ Coats)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp trát
- backing coat
- lớp trát nền
- concrete blinding coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finishing coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat texture
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- first coat
- lớp trát ở đáy
- one-coat work
- lớp trát một lớp
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- rendering coat
- lớp trát nền
- rough coat
- lớp trát thô
- scratch coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát nền
- setting coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát ngoài cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ