-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên)===== =====Giấy ống quyển; cuộn sách===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Trang trí bằng những hình cuộn==========Trang trí bằng những hình cuộn=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Scrolled]]+ *Ving: [[Scrolling]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==00:38, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cuộn
- auto scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- tự động cuộn
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- scroll able entry field
- trường nhập cuộn được
- scroll able partition
- phần cuộn được
- scroll arrow
- mũi tên cuộn
- scroll bar
- giải cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar/scroll box
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll box
- hộp cuộn
- scroll down
- cuộn xuống
- scroll mode
- chế độ cuộn
- scroll region
- vùng cuộn
- scroll up
- cuộn lên
- smooth scroll
- cuộn trơn
- vertical scroll
- cuộn lên xuống
- vertical scroll ball
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll bar
- thanh cuộn đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ