-
(Khác biệt giữa các bản)(clearing)
Dòng 70: Dòng 70: ::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]- ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng+ ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ::[[clearing]] [[account]]::[[clearing]] [[account]]::tài khoản (thanh toán bù trừ)::tài khoản (thanh toán bù trừ)Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dọn dẹp
Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
Kinh tế
thanh toán bù trừ
- bank clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ
- clearing account
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing day
- ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh tra thanh toán bù trừ
- clearing house funds
- quỹ của phòng thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- commercial clearing account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- general clearing
- tổng thanh toán bù trừ
- in clearing
- phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- London clearing house
- Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
- out clearing
- gởi đi thanh toán bù trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assart , clearance , defoliated area , dell , empty space , expanse , gap , glade , headroom , margin , opening , open space , acquittal , clarification , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ