-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::[[I'm]] [[not]] [[in]] [[a]] [[sociable]] [[mood]].::[[I'm]] [[not]] [[in]] [[a]] [[sociable]] [[mood]].- =====Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai=====+ Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.=====Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)==========Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)=====01:44, ngày 25 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , affable , approachable , close , clubby , companionable , conversable , convivial , cordial , familiar , genial , good-natured , gregarious , intimate , neighborly , regular , social , warm , agreeable , congenial , good-tempered , pleasant , chummy , cozy , extroverted , festive , friendly , gracious , hospitable , jolly , jovial , outgoing , talkative , unreserved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ