-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn- =====Chắc chắn=====+ =====Chắc chắn (về một điều gì đó)=====- (về một điều gì đó)+ - + ===Hình thái từ===- ===hìnhthái từ===+ * Ved: [[ensured]]* Ved: [[ensured]]* Ving:[[ensuring]]* Ving:[[ensuring]]08:58, ngày 7 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ