• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:00, ngày 25 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
    ===Đấu thầu===
    ===Đấu thầu===
    -
    =====Hoàn thành lắp đặt=====
    +
    =====lắp đặt=====
     +
    ::[[mechanical]] [[completion]]
     +
    ::hoàn thành lắp đặt
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====máy, cơ khí, cơ học=====
    =====máy, cơ khí, cơ học=====

    Hiện nay

    / mi'kænikəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) có học, máy móc

    Đấu thầu

    lắp đặt
    mechanical completion
    hoàn thành lắp đặt

    Xây dựng

    máy, cơ khí, cơ học

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học

    Kỹ thuật chung

    cơ học
    máy
    máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X