-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: =====(thuộc) có học, máy móc==========(thuộc) có học, máy móc========Đấu thầu======Đấu thầu===- =====Hoàn thànhlắp đặt=====+ =====lắp đặt=====+ ::[[mechanical]] [[completion]]+ ::hoàn thành lắp đặt+ === Xây dựng====== Xây dựng========máy, cơ khí, cơ học==========máy, cơ khí, cơ học=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ