-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ɛnˈroʊl</font>'''/==========/'''<font color="red">ɛnˈroʊl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[enrol]]Cách viết khác [[enrol]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , admit , become student , call up , employ , engage , enlist , enter , join , join up , matriculate , muster , obtain , recruit , register , serve , sign on , subscribe , take course , take on , affix , bill , book , catalog , chronicle , engross , file , fill out , index , inscribe , insert , inventorize , mark , note , poll , schedule , slate , set down , write down , muster in , sign up , impanel , induct , list , record
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ