-
(Khác biệt giữa các bản)n (giao ly)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Học thuyết, chủ nghĩa=====+ =====Học thuyết, chủ nghĩa, giáo lý=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , article of faith , attitude , axiom , basic , belief , canon , concept , convention , conviction , credenda , creed , declaration , dogma , fundamental , gospel , implantation , inculcation , indoctrination , instruction , position , precept , pronouncement , propaganda , proposition , regulation , rule , statement , teaching , tenet , tradition , universal law , unwritten rule , cabala , cabalism , credo , discipline , ism , maxim , occultism , organon , philosophy , principle , ritual , theory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ