-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Loài người, nhân loại==========Loài người, nhân loại=====::[[a]] [[crime]] [[against]] [[humanity]]::[[a]] [[crime]] [[against]] [[humanity]]- ::một tội ácđối với toàn thểloài người+ ::một tội ác chống lại loài người=====Lòng nhân đạo==========Lòng nhân đạo=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- homo sapiens , human beings , humankind , humanness , mankind , people , society , altruism , amity , brotherly love , charity , compassion , empathy , feeling , friendship , generosity , goodness , goodwill , heart , kindheartedness , kindness , mercy , sympathy , earth , flesh , man , universe , world , life , mortality , race , species , woman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ