-
(Khác biệt giữa các bản)(??????????????)(thông dụng)
Dòng 12: Dòng 12: ::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.- ??????????????===Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 22: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==09:20, ngày 25 tháng 3 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , affable , approachable , close , clubby , companionable , conversable , convivial , cordial , familiar , genial , good-natured , gregarious , intimate , neighborly , regular , social , warm , agreeable , congenial , good-tempered , pleasant , chummy , cozy , extroverted , festive , friendly , gracious , hospitable , jolly , jovial , outgoing , talkative , unreserved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ