-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 5: Dòng 5: =====(tâm lý học) sự thấu cảm==========(tâm lý học) sự thấu cảm=====- + ===Động từ===+ =====(tâm lý học) cảm thông và chia sẻ=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , appreciation , being on same wavelength , being there for someone , communion , community of interests , compassion , comprehension , concord , cottoning to , good vibrations , hitting it off , insight , picking up on , pity , rapport , recognition , responsiveness , soul , sympathy , warmth , commiseration , condolence , caring , ruth , sensitivity , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ