-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ban đầu, lúc đầu===== ::to return to the initial position ::trở về v...)
So với sau →07:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự nạp chương trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ nạp chương trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi đầu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đầu tiên
- initial bid
- giá ra đầu tiên
- initial capital
- vốn góp đầu tiên
- initial carrier
- người chờ đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư lời đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ