-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng===== ::an interview between [[a...)
So với sau →12:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phỏng vấn
- interview techniques
- kỹ thuật phỏng vấn
- stress interview
- phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phỏng vấn
- depth interview
- phỏng vấn sâu
- directive interview
- phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn
- door-to-door interview
- phỏng vấn từng nhà
- exit interview
- cuộc phỏng vấn thôi việc
- group interview
- phỏng vấn nhóm
- guided interview
- cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
- indirect interview
- sự phỏng vấn gián tiếp
- intensive interview
- phỏng vấn sâu
- internet interview
- phỏng vấn liên mạng
- mail interview
- cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư
- nonstructured interview
- phỏng vấn không chuẩn bị trước
- personal interview
- phỏng vấn riêng
- selection interview
- phỏng vấn xin việc
- structured interview
- phỏng vấn được cấu trúc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ