• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên===== ::to make much progress in [[o...)
    So với sau →

    20:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên
    to make much progress in one's studies
    tiến bộ nhiều trong học tập
    Sự tiến triển, sự phát triển
    the progress of science
    sự phát triển của khoa học
    Sự tiến hành; sự xúc tiến
    (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của vua chúa)
    a royal progress around the country
    một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước
    in progress
    đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
    pr”'gres
    nội động từ
    Tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
    to progress with one's studies
    học hành tiến bộ
    industry is progressing
    công nghiệp đang phát triển
    Tiến hành; xúc tiến
    work is progressing
    công việc đang tiến hành

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiến lên

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự diễn tiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiến bộ
    sự tiến triển
    tiến độ
    calendar progress chart
    bảng tiến độ
    calendar progress chart
    lịch tiến độ
    construction progress report
    báo cáo tiến độ thi công
    constructional work progress rate
    tiến độ các công trình xây dựng
    Disruption of Progress
    tiến độ bị phá vỡ
    general progress
    tổng tiến độ
    progress chart
    bảng tiến độ thi công
    progress chart
    tiến độ thi công (xây dựng)
    progress chart
    tiến độ xây dựng
    progress chaser
    người theo dõi tiến độ (thi công)
    progress estimate
    ước tính về tiến độ
    progress of work
    tiến độ thi công
    progress report
    báo cáo tiến độ (công tác)
    progress report
    báo cáo về tiến độ
    progress schedule
    bảng quy hoạch tiến độ
    Progress-Disruption of
    tiến độ bị phá vỡ
    Progress-Rate of
    tiến độ thi công
    rate of progress
    tiến độ xây dựng
    week progress chart
    tiến độ (hàng) tuần
    work progress
    tiến độ thi công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiến bộ
    tiến độ
    actual progress of the works
    tiến độ thực tế của công trình
    calendar progress chart
    bảng tiến độ kế hoạch công tác
    progress board
    bảng tiến độ
    progress chart
    biều đồ tiến độ công việc
    progress chart
    biểu đồ tiến độ công việc
    progress chart
    đồ biểu tiến độ công tác
    progress chaser
    người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ
    progress chaser
    người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình)
    progress chaser
    người theo dõi tiến độ
    progress chasing
    việc theo dõi tiến độ
    progress chasing
    việc theo dõi tiến độ (công trình)
    progress control
    sự kiểm tra tiến độ
    progress control
    sự theo dõi tiến độ sản xuất
    progress payment
    thanh toán theo tiến độ
    progress payment
    theo tiến độ công việc
    progress payment
    trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng)
    progress report
    báo cáo tiến độ
    progress report
    báo cáo tiến độ (công trình)
    progress schedule
    bảng tiến độ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (forward) movement, going forward, progression, advance,headway, advancement: Progress through the dense underbrush wasvery slow.
    Advancement, advance, promotion, improvement,betterment, elevation, rise, development, furtherance: Herprogress in the company might have been impeded by the fact thatshe was a woman. 3 advancement, course, development, growth,expansion, increase, evolution, maturation, ripening, burgeoningor bourgeoning, amplification, enlargement, spread, extension,broadening, promotion, furtherance, advance, encouragement: Ourpublishing credo is that every book must contribute to theprogress of culture or knowledge. 4 in progress. under way,ongoing, going on, happening, occurring, taking place, at work,in operation, being done, proceeding, Colloq in the works: Someof the plans for reorganization are already in progress.
    V.
    Advance, move or go (forwards or onwards), proceed,continue, go or forge ahead, go or move along, make (one's) way,make headway, travel, go or push or press on: Throughout the19th century wagon trains of pioneers progressed across theprairies to settle the American West. I haven't progressed farenough in my reading to say whether I like the book or not. 6advance, improve, get well, get better, develop, grow, expand,increase, evolve, mature, ripen, burgeon or bourgeon, amplify,enlarge, spread, extend, broaden, rise, move up, upgrade:Sarah's condition progressed to the point where she could getout of bed. Christmas sales of the new toy are progressingnicely. In only ten years, Michael progressed to a directorshipin the company.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Forward or onward movement towards adestination.
    Advance or development towards completion,betterment, etc.; improvement (has made little progress thisterm; the progress of civilization).
    Brit. archaic a Statejourney or official tour, esp. by royalty.
    V.
    Intr. moveor be moved forward or onward; continue (the argument isprogressing).
    Intr. advance or develop towards completion,improvement, etc. (science progresses).
    Tr. cause (work etc.)to make regular progress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X