-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Phấn (mỹ phẩm của phụ nữ))
Dòng 20: Dòng 20: ::[[she]] [[wears]] [[far]] [[too]] [[much]] [[paints]]::[[she]] [[wears]] [[far]] [[too]] [[much]] [[paints]]::bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm::bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm- ::[[as]] [[pretty]] ([[smart]]) [[as]] [[paint]]+ - ::đẹp như vẽ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===08:03, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Thoa phấn
- paint in
- ghi bằng sơn
- paint over something
- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
- paint in bright colours
- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
- paint the lily
- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
- paint the town red
- như town
- not as black as it/one is painted
- như black
- paint something in
- vẽ thêm
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Colour, tint, dye, colouring, pigment, stain: I boughtthe paint and brushes, and started work on the kitchen walls. 2coating, coat, surface; enamel: The rust has come through thepaint here and there.
Make-up, cosmetics, maquillage,greasepaint, Colloq warpaint, face: Sheila is in her roomputting on some paint before we go out.
Depict, portray, picture, show, represent, delineate,render, draw, limn, characterize, describe: Whistler painted aportrait of my grandmother. Correspondents painted a very grimpicture of the plight of the hostages. 5 coat, brush, apply,cover, daub: The doctor painted the area with some medicationthat soothed the pain. 6 colour, tint, dye, stain, decorate: Weare planning to paint the nursery pale blue.
Oxford
N. & v.
A colouring matter, esp. in liquid form forimparting colour to a surface. b this as a dried film orcoating (the paint peeled off).
A cover thesurface of (a wall, object, etc.) with paint. b apply paint ofa specified colour to (paint the door green).
Joc. or archaic a apply liquidor cosmetic to (the face, skin, etc.). b apply (a liquid to theskin etc.).
Paintable adj. [ME f. peint pastpart. of OF peindre f. L pingere pict- paint]
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ