-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) hạ thấp yêu cầu, bớt tham vọng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">seil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:27, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .sail
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buồm
- fan-shaped sail section
- mặt buồm có dạng cánh quạt
- sail area
- diện tích buồm
- sail away
- đi ra biển (bằng thuyền buồm)
- sail boat
- thuyền buồm
- sail locker
- kho buồm
- sail on a beam reach
- chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
- sail on a close reach
- đi gần ngang gió (thuyền buồm)
- sail plan
- bản vẽ buồm
- sail plan
- sơ đồ buồm
- sail-maker
- thợ buồm
- set sail
- căng buồm lên
- set sail
- giương buồm
- solar sail
- buồm mặt trời
- storm sail
- buồm lớn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Go sailing or boating oryachting, cruise, set sail, put (out) to sea: Would you like tosail to the Isle of Wight for the weekend?
Oxford
N. & v.
A piece of material (orig. canvas, now usu.nylon etc.) extended on rigging to catch the wind and propel aboat or ship.
A a voyage orexcursion in a sailing-ship. b a voyage of specified duration.4 a ship, esp. as discerned from its sails.
(in pl.)Naut. a sl. a maker or repairer of sails. b hist. a chiefpetty officer in charge of rigging.
A the dorsal fin of a sailfish. b the tentacle ofa nautilus. c the float of a Portuguese man-of-war.
Come close to indecency ordishonesty; risk overstepping the mark. sail-fluke = MEGRIM(2).sailing-boat (or -ship or -vessel) a vessel driven by sails.sailing-master an officer navigating a ship, esp. Brit. ayacht. sailing orders instructions to a captain regardingdeparture, destination, etc. sail into colloq. attackphysically or verbally with force. take in sail 1 furl the sailor sails of a vessel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ