-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chờ, đợi)
Dòng 23: Dòng 23: =====Chờ, đợi==========Chờ, đợi=====- ::[[to]] [[wait]] [[until]] ([[till)]]...+ ::[[to]] [[wait]] [[until]] ([[till]])...::.. đợi đến khi...::.. đợi đến khi...::[[please]] [[wait]] [[a]] [[bit]] ([[moment]], [[minute]])::[[please]] [[wait]] [[a]] [[bit]] ([[moment]], [[minute]])04:03, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
- to wait up for someone
- (thông tục) thức đợi ai
- to keep somebody waiting
- làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
- to wait and see
- chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
- to wait at table; wait on table
- hầu bàn (cho ai)
- wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
- (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
- wait for it
- (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
- play a waiting game
- dùng cách hoãn binh
- to wait on somebody hand and foot
- hầu hạ từ đầu đến chân
- what are we waiting for?
- (thông tục) còn chờ gì nữa?
- what are you waiting for?
- (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
- (just) you wait
- liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
- to wait on somebody
- hầu hạ, phục dịch
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tarry, linger, hold on, stay, bide (one's) time, marktime, stand by, Colloq cool (one's) heels, stick around, sittight, hang on, Brit hang about, US hang around: If you waittill I've finished this, I'll join you for dinner.
Be delayedor postponed or deferred or shelved or put off, US be tabled,Colloq be put on ice or on the back burner: The quarterly salesfigures can wait - we haven't yet completed those for thismonth. 3 wait on or upon. serve, attend (to), minister (to):Rose made such a fuss that the restaurant staff refused to waiton her.
Oxford
V. & n.
Intr. a defer action or departure for aspecified time or until some expected event occurs (wait aminute; wait till I come; wait for a fine day). b be expectantor on the watch (waited to see what would happen). c (foll. byfor) refrain from going so fast that (a person) is left behind(wait for me!).
Intr. a (in full wait at or USon table) act as a waiter or as a servant with similarfunctions. b act as an attendant.
Intr. (foll. by on, upon)a await the convenience of. b serve as an attendant to. c paya respectful visit to.
(in pl.) Brit. aarchaic street singers of Christmas carols. b hist. officialbands of musicians maintained by a city or town.
Needs to be dealt with immediately. can waitneed not be dealt with immediately. wait-a-bit a plant withhooked thorns etc. that catch the clothing. wait and see awaitthe progress of events. wait for it! colloq.
Used to create an interval ofsuspense before saying something unexpected or amusing. wait onAustral., NZ, & N.Engl. be patient, wait. wait up (often foll.by for) not go to bed until a person arrives or an eventhappens. you wait! used to imply a threat, warning, orpromise. [ME f. ONF waitier f. Gmc, rel. to WAKE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ