-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[to]] [[creep]] [[into]] [[someone's]] [[favour]]::[[to]] [[creep]] [[into]] [[someone's]] [[favour]]::luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai::luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[]]+ *Past: [[Crept]]+ *PP: [[Crept]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:12, ngày 2 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
trườn
- backward creep
- sự trườn lùi (cán thép)
- creep of rails
- sự trườn ray
- creep-resisting
- chống trườn
- forward creep
- sự trườn tiến (cán thép)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự rão
Giải thích EN: Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.
Giải thích VN: Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
