• (đổi hướng từ Creeps)
    /kri:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
    to give somebody the creeps
    làm ai sởn gáy lên
    Sự bò, sự trườn
    Lỗ hốc (trong hàng rào...)
    (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)
    (vật lý) sự dão
    thermal creep
    sự dão vì nhiệt

    Nội động từ .crept

    Bò, trườn
    Đi rón rén, lén, lẻn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to creep into the room
    lẻn vào phòng
    old age creeps upon one unawares
    tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
    Bò; leo (cây leo)
    Có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
    to make someone's flesh creep
    làm cho ai sởn gai ốc
    (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt
    to creep into someone's favour
    luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) rão; từ biến

    Cơ - Điện tử

    Sự rão, từ biến, sự trườn, rão, trườn, bò

    Cơ khí & công trình

    trườn
    backward creep
    sự trườn lùi (cán thép)
    creep of rails
    sự trườn ray
    creep-resisting
    chống trườn
    forward creep
    sự trườn tiến (cán thép)

    Ô tô

    sự trườn

    Giải thích VN: Là sự di chuyển từ từ, tự phát của xe có số tự động khi động cơ hoạt động và cần số được đặt ở bất kỳ số tiến nào (D, 2, L) hay số lùi.

    Xây dựng

    hiện tượng ray bò
    sự rão, từ biến

    Giải thích EN: Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.

    Giải thích VN: Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.

    tính rão

    Điện

    chuyển động sên
    hiện tượng tự quay

    Kỹ thuật chung

    biến dạng từ biến
    total creep
    tổng biến dạng từ biến
    độ rão
    sự chảy nguội
    rão
    sự trượt
    belt creep
    sự trượt đai
    creep of continents
    sự trượt lục địa
    mountain creep
    sự trượt núi
    sự trượt đất

    Địa chất

    sự bùng nền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X