-
(đổi hướng từ Creeps)
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trườn
- backward creep
- sự trườn lùi (cán thép)
- creep of rails
- sự trườn ray
- creep-resisting
- chống trườn
- forward creep
- sự trườn tiến (cán thép)
Xây dựng
sự rão, từ biến
Giải thích EN: Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.
Giải thích VN: Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approach unnoticed , crawl on all fours , edge , glide , grovel , gumshoe * , inch , insinuate , lurk , pussyfoot , scrabble , scramble , skulk , slink , slither , snake * , sneak , squirm , steal , tiptoe , worm , wriggle , writhe , slide , snake , mouse , prowl , slip , drag , crawl , gumshoe
noun
- snail's pace
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ