-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder)(→Ngoại động từ)
Dòng 77: Dòng 77: ::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::sàn buồng tắm ngập nước::sàn buồng tắm ngập nước- ::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])+ ===Cấu trúc từ===- ::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ =====[[in]][[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]=====+ ::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra+ =====[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])=====+ (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[swimming]]*V-ing: [[swimming]]09:31, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ