-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (/* /'''<font color="red">swi:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">swi:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">swit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==11:45, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ngọt
- bitter-sweet
- vị ngọt đắng
- semi-sweet biscuit
- bánh quy hơi ngọt
- sweet biscuit
- bánh quy ngọt
- sweet champagne
- sâm banh ngọt
- sweet cherry
- anh đào ngọt
- sweet chocolate
- socola ngọt
- sweet mash
- dịch ngâm ngọt
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
- sweet rendering
- dầu ngọt
- sweet roll
- bánh mì ngọt
- sweet soup
- súp ngọt
- sweet stuff
- chất ngọt
- sweet wort
- rượu ngọt
- sweet- water fish
- cá nước ngọt
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- sweet-water
- nước ngọt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fragrant, perfumed, scented,aromatic, ambrosial, sweet-smelling, sweet-scented, balmy,redolent: The night air was sweet with jasmine.
Harmonious,melodious, sweet-sounding, euphonious, dulcet, musical, tuneful,euphonic, mellifluous, mellow, lyric, silvery, bell-like,golden: I could hear McCormick's sweet voice singing 'DannyBoy'.
Gentle, amiable, agreeable, genial, warm, friendly,kind, nice, unassuming, easygoing; attractive, appealing,charming, winning, pleasant, pleasing, lovely; cute, pretty:Jane normally has such a sweet disposition. Old Mrs Hughes wasalways sweet to me when I was little. Amy looks so sweet in hernew dress. What a sweet little kitten! 5 dear, beloved,precious, prized, treasured, wonderful, marvellous, splendid,Colloq great: How sweet life can be!
Considerate, attentive,solicitous, thoughtful, sympathetic, compassionate, kind,kind-hearted, generous, gracious, accommodating: How sweet itwas of you to bring flowers!
Cloying, sentimental, syrupy,saccharine, treacly, precious, honeyed, sickening, Colloqgushing, gushy, sloppy, soppy, maudlin, sticky, Brit twee,Colloq icky: Claire is so sweet that she really overdoes itsometimes.
Oxford
Adj. & n.
A notsalt, sour, or bitter. b fresh, with flavour unimpaired byrottenness. c (of water) fresh and readily drinkable.
The root of this. sweet rocketsee ROCKET(2). sweet rush (or sedge) a kind of sedge with athick creeping aromatic rootstock used in medicine andconfectionery. sweet sultan a sweet-scented plant, Centaureamoschata or C. suaveoleus. sweet talk colloq. flattery,blandishment. sweet-talk v.tr. colloq. flatter in order topersuade. sweet-tempered amiable. sweet tooth a liking forsweet-tasting things. sweet violet a sweet-scented violet,Viola odorata. sweet william a plant, Dianthus barbatus, withclusters of vivid fragrant flowers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ