-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được kiểm tra===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)(→được điều khiển)
Dòng 68: Dòng 68: ::[[Numerically]] [[controlled]] [[oscillator]] (NCO)::[[Numerically]] [[controlled]] [[oscillator]] (NCO)::máy hiện sóng được điều khiển bằng số::máy hiện sóng được điều khiển bằng số- ::[[Oven]] [[Controlled]][[Xtal]][[Oscillator]] (OCXO)+ ::[[Oven]] [[Controlled]] Xtal [[Oscillator]] (OCXO)::bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần::bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần::[[remote]] [[controlled]]::[[remote]] [[controlled]]14:15, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được điều chỉnh
- automatically controlled
- được điều chỉnh tự động
- automatically controlled damper
- clapê được điều chỉnh tự động
- automatically controlled system
- hệ được điều chỉnh tự động
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphe được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphere được điều chỉnh
- controlled chilling
- làm lạnh được điều chỉnh
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled humidity
- độ ẩm được điều chỉnh
- controlled humidity area
- vùng độ ẩm được điều chỉnh
- controlled temperature
- nhiệt độ được điều chỉnh
- temperature controlled container
- côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- thermostatically controlled
- được điều chỉnh (khống chế) theo sự ổn nhiệt
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
được điều khiển
- closed-loop controlled system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- controlled member
- đối tượng (được) điều khiển
- controlled spillway
- đập tràn được điều khiển
- controlled system
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled tipping
- quá trình được điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển
- controlled ventilation
- thông gió được điều khiển
- current controlled current source
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- Digitally Controlled Oscillator (DCO)
- bộ tạo sóng được điều khiển bằng kỹ thuật số
- indirect controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- Numerically controlled oscillator (NCO)
- máy hiện sóng được điều khiển bằng số
- Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
- bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần
- remote controlled
- được điều khiển từ xa
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Switch (SCS)
- Chuyển mạch được điều khiển bằng Silic
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- silicon-controlled switch (SCS)
- chuyển mạch silic được điều khiển
Tham khảo chung
- controlled : National Weather Service
- controlled : amsglossary
- controlled : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ