• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Com-pa ( (cũng) a pair of compasses)===== =====La bàn===== =====Mariner's compass===== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 57: Dòng 57:
    ::[[to]] [[compass]] [[one's]] [[purpose]]
    ::[[to]] [[compass]] [[one's]] [[purpose]]
    ::đạt được mục đích
    ::đạt được mục đích
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[compassed]]
     +
    *Ving: [[compassing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Com-pa ( (cũng) a pair of compasses)
    La bàn
    Mariner's compass
    La bàn đi biển
    gyroscopic compass
    la bàn hồi chuyển
    magnetic compass
    la bàn từ
    Phạm vi, tầm
    beyond one's compass
    vượt phạm vi hiểu biết
    within the compass of human understanding
    trong phạm vi hiểu biết của con người
    to keep (remain) within compass
    giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
    Đường vòng, đường quanh
    to fetch (cast, take, go) a compass
    đi đường vòng
    (âm nhạc) tầm âm
    to box the compass
    (hàng hải) đi hết một vòng
    (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu

    Ngoại động từ

    Đi vòng quanh (cái gì)
    Bao vây, vây quanh
    Hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
    I can't compass such complex problems
    tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
    Âm mưu, mưu đồ
    to compass someone's death
    âm mưu giết ai
    Thực hiện, hoàn thành, đạt được
    to compass one's purpose
    đạt được mục đích

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    địa bàn
    đường tròn
    la bàn

    Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..

    Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.

    vòng tròn
    bow compass (calibercompasses)
    compa vẽ vòng tròn nhỏ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (in full magnetic compass) an instrumentshowing the direction of magnetic north and bearings from it.
    (usu. in pl.) an instrument for taking measurements anddescribing circles, with two arms connected at one end by amovable joint.
    A circumference or boundary.
    Area, extent;scope (e.g. of knowledge or experience) (beyond my compass).
    The range of tones of a voice or a musical instrument.
    V.tr.literary 1 hem in.
    Grasp mentally.
    Contrive, accomplish.4 go round.
    Compassable adj. [ME f. OF compas ult.f. L passus PACE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X