-
(Khác biệt giữa các bản)(→Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...))(→One's better half)
Dòng 19: Dòng 19: ::anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều::anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều- =====One's better half=====+ - Xem [[half]]+ - ::[[no]] [[better]] [[than]]+ - ::chẳng hơn gì, quả là+ - ::[[she]] [[is]] [[no]] [[better]] [[than]] [[she]] [[should]] [[be]]+ - ::ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã+ - ::[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]+ - ::thua keo này, bày keo khác+ - ::[[half]] [[a]] [[loaf]] [[is]] [[better]] [[than]] [[no]] [[bread]]+ - ::có còn hơn không+ - ::[[prevention]] [[is]] [[better]] [[than]] [[cure]]+ - ::phòng bệnh hơn chữa bệnh+ - ::[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]+ - ::hai người hợp lại vẫn hơn một người+ - ::[[better]] [[the]] [[devil]] [[you]] [[know]]+ - ::thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ+ - ::[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgement]]+ - ::dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan+ - ::[[discretion]] [[is]] [[the]] [[better]] [[part]] [[of]] [[valour]]+ - ::liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh+ ===Phó từ ( cấp .so sánh của .well)======Phó từ ( cấp .so sánh của .well)===03:49, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
Hơn, tốt hơn, hay hơn
- to think better of somebody
- đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
- better late than never
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
- for better or worse
- bất chấp hậu quả ra sao
- the least said about sb/sth the better
- càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
- had better
- nên, tốt hơn là
- you had better go now
- anh nên đi bây giờ thì hơn
- to think better of it
- thay đổi ý kiến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.
Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.
Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.
Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.
Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.
Improve, ameliorate, advance, raise, elevate: It wasimpossible in those days for labourers to better theircondition. 11 surpass, excel, outdo, outstrip, beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ