-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[holiday]] [[task]]::[[holiday]] [[task]]::bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ::bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ- ::[[a]] [[busman]][['s]] [[holiday]]- ::ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay===Nội động từ======Nội động từ===03:37, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ngày nghỉ
- bank holiday
- ngày nghỉ của ngân hàng
- holiday day
- tiền lương ngày nghỉ
- holiday day
- trợ cấp ngày nghỉ
- holiday pay
- tiền lương ngày nghỉ
- holiday pay
- trợ cấp ngày nghỉ
- holiday with pay
- ngày nghỉ có lương
- holiday without pay
- ngày nghỉ không lương
- holiday worker
- người làm việc trong ngày nghỉ
- legal holiday
- ngày nghỉ pháp định
- legal holiday (s)
- ngày nghỉ pháp định
- official holiday
- ngày nghỉ (theo quy định chung của Nhà nước)
- public holiday
- ngày nghỉ pháp định
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- valium holiday
- ngày nghỉ giao dịch
- valium holiday (valiumpicnic)
- ngày nghỉ kinh doanh
Oxford
N. & v.
Esp. Brit. (often in pl.) an extended periodof recreation, esp. away from home or in travelling; a breakfrom work (cf. VACATION).
Holiday camp Brit. a camp for holiday-makerswith accommodation, entertainment, and facilities on site.holiday centre a place with many tourist attractions.holiday-maker esp. Brit. a person on holiday. on holiday (orone's holidays) in the course of one's holiday. take a (ormake) holiday have a break from work. [OE haligd‘g (HOLY, DAY)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ