• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::[[holiday]] [[task]]
    ::[[holiday]] [[task]]
    ::bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
    ::bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
    -
    ::[[a]] [[busman]][['s]] [[holiday]]
     
    -
    ::ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    03:37, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'hɔlədi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày lễ, ngày nghỉ
    to be on holiday
    nghỉ
    ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
    the summer holidays
    kỳ nghỉ hè
    ( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
    holiday clothes
    quần áo đẹp diện ngày lễ
    holiday task
    bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ

    Nội động từ

    Nghỉ, nghỉ hè

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuyết

    Giải thích EN: A portion of a surface that is missed during an operation such as painting or coating..

    Giải thích VN: Một phần của một bề mặt bị bỏ quên trong quá trình thao tác chẳng hạn như vẽ tranh hoặc may áo.

    ngày lễ
    sunday and holiday excepted
    trừ ngày lễ và ngày chủ nhật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày lễ
    ngày nghỉ
    bank holiday
    ngày nghỉ của ngân hàng
    holiday day
    tiền lương ngày nghỉ
    holiday day
    trợ cấp ngày nghỉ
    holiday pay
    tiền lương ngày nghỉ
    holiday pay
    trợ cấp ngày nghỉ
    holiday with pay
    ngày nghỉ có lương
    holiday without pay
    ngày nghỉ không lương
    holiday worker
    người làm việc trong ngày nghỉ
    legal holiday
    ngày nghỉ pháp định
    legal holiday (s)
    ngày nghỉ pháp định
    official holiday
    ngày nghỉ (theo quy định chung của Nhà nước)
    public holiday
    ngày nghỉ pháp định
    stock -exchange holiday
    ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
    valium holiday
    ngày nghỉ giao dịch
    valium holiday (valiumpicnic)
    ngày nghỉ kinh doanh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Time off, break, recess, respite, leave (of absence),furlough, sabbatical, Chiefly US vacation: We spent our holidayin Ibiza this year.
    Festival, feast, celebration, fˆte orfete; gala, fair, red-letter day, event: Where are you goingover the Christmas holiday?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Esp. Brit. (often in pl.) an extended periodof recreation, esp. away from home or in travelling; a breakfrom work (cf. VACATION).
    A day of festivity or recreationwhen no work is done, esp. a religious festival etc.
    (attrib.) (of clothes etc.) festive.
    V.intr. esp. Brit.spend a holiday.
    Holiday camp Brit. a camp for holiday-makerswith accommodation, entertainment, and facilities on site.holiday centre a place with many tourist attractions.holiday-maker esp. Brit. a person on holiday. on holiday (orone's holidays) in the course of one's holiday. take a (ormake) holiday have a break from work. [OE haligd‘g (HOLY, DAY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X