-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nội động từ)
Dòng 35: Dòng 35: ::khám phá ra một âm mưu::khám phá ra một âm mưu===Nội động từ======Nội động từ===- =====Có mùi, toả mùi như thế nào đó==========Có mùi, toả mùi như thế nào đó=====::[[these]] [[flowers]] [[smell]] [[sweet]]::[[these]] [[flowers]] [[smell]] [[sweet]]Dòng 55: Dòng 54: ::[[your]] [[breath]] [[smells]]::[[your]] [[breath]] [[smells]]::hơi thở của anh có mùi hôi::hơi thở của anh có mùi hôi- ::[[to]] [[smell]] [[about]]- ::đánh hơi- =====Quen hơi (quen với một mùi gì)=====- ::[[to]] [[smell]] [[up]]- ::sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối- ::[[to]] [[smell]] [[of]] [[the]] [[shop]]- ::quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật- ::[[to]] [[smell]] [[a]] [[rat]]- ::(thông tục) nghi ngờ có âm mưu, nghi ngờ có sự dối trá===hình thái từ======hình thái từ===*Past: [[smelt]]*Past: [[smelt]]02:03, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Odour, scent, aroma, perfume, fragrance, bouquet, breath,whiff: Don't you love the smell of freshly brewed coffee in themorning?
Stink, stench, fetor or foetor, fetidness, mephitis,effluvium, Colloq Brit pong: The smell from the rotting garbagewas overpowering.
Oxford
N. & v.
The quality in substances that isperceived by this (the smell of thyme; this rose has no smell).3 an unpleasant odour.
V. (past and past part. smelt or smelled) 1 tr.perceive the smell of; examine by smell (thought I could smellgas).
Smellable adj.smeller n. smell-less adj. [ME smel(le), prob. f. OE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ