-
(đổi hướng từ Smells)
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , bouquet , emanation , essence , flavor , fragrance , incense , perfume , redolence , savor , scent , spice , stench , stink , tang , trace , trail , whiff , nose , olfaction , odor , ambiance , atmosphere , aura , feel , feeling , mood , tone , (offensive smell) stink , (sweet smell) fragrance , effluvium , fetor , hyperosmia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ