-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối)
Dòng 30: Dòng 30: =====(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối==========(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[bend]] [[the]] [[knee]] [[to]] [[somebody]] =====+ ::quỳ gối trước ai+ ===== [[to]] [[bow]] [[the]] [[knee]] [[before]] [[somebody]] =====+ ::chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào+ ===== [[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[his]] [[knees]] =====+ ::bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng+ =====[[To]] [[get]] [[off]] [[one]]'s [[knees]]=====+ ::Đứng dậy (sau khi quỳ)+ ===== [[to]] [[give]] ([[offer]]) [[a]] [[knee]] [[to]] [[somebody]] =====+ ::giúp đỡ ai, phụ tá ai+ :: (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu+ ===== [[to]] [[go]] [[on]] [[one's]] [[knees]] =====+ ::quỳ gối+ ===== [[to]] [[go]] [[on]] [[one's]] [[knees]] [[to]] [[somebody]] =====+ ::quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i+ ===== [[on]] [[one's]] [[knees]] =====+ ::quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh+ ===== [[it]] [[is]] [[on]] [[the]] [[knees]] [[of]] [[the]] [[gods]] =====+ ::còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:53, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuỷu
- beam knee
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- knee (-toggle) lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- knee bracket plate
- tấm giằng khuỷu
- knee clamp
- khuỷu kẹp
- knee fold
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knee of a curve
- khuỷu gấp của đường cong
- knee-pipe
- ống khuỷu
- pipe knee
- khuỷu ống
Oxford
N. & v.
V.tr. (knees,kneed, kneeing) 1 touch or strike with the knee (kneed the ballpast him; kneed him in the groin).
Bend (or bow) the knee kneel, esp. insubmission. bring a person to his or her knees reduce a personto submission. knee-bend the action of bending the knee, esp.as a physical exercise in which the body is raised and loweredwithout the use of the hands. knee-breeches close-fittingtrousers reaching to or just below the knee. knee-deep 1 (usu.foll. by in) a immersed up to the knees. b deeply involved.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ